Có 1 kết quả:

ㄉㄚ
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: GYGQ (土卜土手)
Unicode: U+58B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Quảng Đông: daat3, daat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ㄉㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: khất đáp 圪墶,圪垯)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 圪.

Từ ghép 1