Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yè ㄜˋTổng nét: 13
Bộ:
tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái:
⿰土華Nét bút:
一丨一一丨丨一一丨丨一一丨Thương Hiệt: GTMJ (土廿一十)
Unicode:
U+58B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận