Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bức tường

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tường” 牆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bức tường: 磚墻 Tường gạch; 城墻 Tường thành. Cv. 牆.

Từ điển Trung-Anh

variant of 牆|墙[qiang2], wall

Từ ghép 1