Có 1 kết quả:
qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土嗇
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GGOW (土土人田)
Unicode: U+58BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tường
Âm Nôm: tường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Nôm: tường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 28
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại nhân điếu kỹ - 代人弔妓 (Tương An quận vương)
• Hán cung từ - 漢宮詞 (Tả Yển)
• Huỳnh hoả - 螢火 (Triệu Chấp Tín)
• Lạc mai - 落梅 (Lưu Khắc Trang)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Thiên Trường phủ - 天長府 (Trần Nhân Tông)
• Thương sơn tảo hành - 商山早行 (Ôn Đình Quân)
• Tường hữu từ 2 - 墻有茨 2 (Khổng Tử)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Cù Hữu)
• Ỷ hoài - 綺懷 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Hán cung từ - 漢宮詞 (Tả Yển)
• Huỳnh hoả - 螢火 (Triệu Chấp Tín)
• Lạc mai - 落梅 (Lưu Khắc Trang)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Thiên Trường phủ - 天長府 (Trần Nhân Tông)
• Thương sơn tảo hành - 商山早行 (Ôn Đình Quân)
• Tường hữu từ 2 - 墻有茨 2 (Khổng Tử)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Cù Hữu)
• Ỷ hoài - 綺懷 (Hoàng Cảnh Nhân)
Bình luận 0
phồn thể