Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gạch mộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạch ngói chưa nung.
2. (Động) Dùng bùn đất hay than vụn vo thành khối tròn.
2. (Động) Dùng bùn đất hay than vụn vo thành khối tròn.
Từ điển Thiều Chửu
① Thổ kích 土墼 ngói mộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gạch mộc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho đất vào khuôn mà nặn thành đồ dùng.