Có 1 kết quả:

kěn ㄎㄣˇ

1/1

kěn ㄎㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khai khẩn, vỡ đất hoang

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vỡ đất trồng trọt. ◎Như: “khai khẩn” 開墾 mở mang vùng đất hoang.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khai khẩn (để vỡ đất hoang): 墾地 Khai khẩn ruộng đất.

Từ điển Trung-Anh

(1) to reclaim (land)
(2) to cultivate

Từ ghép 6