Có 1 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフ一一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: BVG (月女土)
Unicode: U+58BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
khai khẩn, vỡ đất hoang
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vỡ đất trồng trọt. ◎Như: “khai khẩn” 開墾 mở mang vùng đất hoang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khai khẩn (để vỡ đất hoang): 墾地 Khai khẩn ruộng đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) to reclaim (land)
(2) to cultivate
(2) to cultivate
Từ ghép 6