Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kěn huāng
ㄎㄣˇ ㄏㄨㄤ
1
/1
墾荒
kěn huāng
ㄎㄣˇ ㄏㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to open up land (for agriculture)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hướng Nghĩa từ - 向義祠
(
Nguyễn Quốc Hiệu
)
•
Nguyễn tướng công - 阮相公
(
Bùi Kỷ
)
•
Tế Xuyên thuỷ tổ từ - 細川始祖祠
(
Hoàng Mông
)
Bình luận
0