Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
⿰土睪Nét bút:
一丨一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: GWLJ (土田中十)
Unicode:
U+58BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 47
Bình luận