Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
Thương Hiệt: SJG (尸十土)
Unicode: U+58C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bích
Âm Nôm: bệch, bích, vách
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): かべ (kabe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bek3, bik1, bik3

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bức tường, bức vách, thành
2. dựng đứng, thẳng đứng
3. sao Bích (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bức vách. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử phương nhân gia đa dụng trúc li mộc bích giả” 此方人家多用竹籬木壁者 (Đệ nhất hồi) Ở vùng ấy các nhà phần đông dùng giậu tre vách ván cả.
2. (Danh) Sườn núi dốc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tự niệm bất như tử, phẫn đầu tuyệt bích” 自念不如死, 憤投絕壁 (Tam sanh 三生) Tự nghĩ thà chết còn hơn, phẫn hận đâm đầu xuống vực thẳm.
3. (Danh) Sao “Bích”.
4. (Danh) Lũy đắp trong trại quân. ◇Sử Kí 史記: “Chư hầu quân cứu Cự Lộc hạ giả thập dư bích, mạc cảm túng binh” 諸侯軍救鉅鹿下者十餘壁, 莫敢縱兵 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Quân chư hầu đến cứu Cự Lộc đóng tới mười doanh lũy mà đều không dám xuất quân.

Từ điển Thiều Chửu

① Bức vách.
② Sườn núi dốc.
③ Sao bích.
④ Luỹ đắp trong trại quân.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tường, vách: 墻壁 Vách tường, bức tường; 銅墻鐵壁 Thành đồng vách sắt;
② Vách đá, vách núi: 絕壁 Vách đá cheo leo; 峭壁 Vách núi dựng đứng;
③ Tường xây quanh trại lính: 堅壁清野 Tường kiên cố vườn trống không; 作壁上觀 Dửng dưng nhìn xem, bàng quan;
④ [Bì] Sao Bích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức tường — Cái luỹ bằng đất đắp lên ngăn giặc — Vách núi — Trong bạch thoại có nhĩa là phương diện — tên người, tức Bùi Huy Bích 1744-1818, tự là Huy Chương, hiệu là Tồn Am, lại có hiệu là Tồn Ông, người xã Định Công, huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Đông, Bắc phần Việt Nam, đậu tiến sĩ Nhị giáp năm 1769, niên hiệu Cảnh Hưng 30 đời Lê Hiền Tông, giữ chức Đốc đồng tại Nghệ An, sau đem binh chống Tây Sơn thất bại, tới ở ẩn tại vùng Sơn Tây. Ông được phong tới chức Kế Liệt Hầu. Tác phẩm chữ Hán để lại có Nghệ An thi tập, Tồn Am văn tập và Lữ trung tạp thuyết.

Từ điển Trung-Anh

(1) wall
(2) rampart

Từ ghép 138

bǎn bì 板壁bàn bì hé shān 半壁河山bàn bì jiāng shān 半壁江山bàng rén lí bì 傍人篱壁bàng rén lí bì 傍人籬壁bì ái 壁癌bì bào 壁報bì bào 壁报bì chú 壁橱bì chú 壁櫥bì dēng 壁灯bì dēng 壁燈bì guà 壁挂bì guà 壁掛bì hǔ 壁虎bì huà 壁画bì huà 壁畫bì jià 壁架bì kān 壁龕bì kān 壁龛bì lěi 壁垒bì lěi 壁壘bì lěi sēn yán 壁垒森严bì lěi sēn yán 壁壘森嚴bì lěi yī xīn 壁垒一新bì lěi yī xīn 壁壘一新bì lì 壁立bì lú 壁炉bì lú 壁爐bì qiú 壁球bì sāi 壁塞bì shī 壁虱bì tǎn 壁毯bì xǐ 壁蟢bì xiāng 壁厢bì xiāng 壁廂bì xiào yìng 壁效应bì xiào yìng 壁效應bì zhǐ 壁紙bì zhǐ 壁纸bì zhù 壁助cán yuán bài bì 残垣败壁cán yuán bài bì 殘垣敗壁cán yuán duàn bì 残垣断壁cán yuán duàn bì 殘垣斷壁cè bì 侧壁cè bì 側壁cháng bì 肠壁cháng bì 腸壁Chì bì 赤壁Chì bì shì 赤壁市Chì bì xiàn 赤壁县Chì bì xiàn 赤壁縣Chì bì zhī zhàn 赤壁之战Chì bì zhī zhàn 赤壁之戰chuō bì jiǎo 戳壁脚chuō bì jiǎo 戳壁腳dǒu bì 陡壁fēi yán zǒu bì 飛檐走壁fēi yán zǒu bì 飞檐走壁fù bì 腹壁Gē bì 戈壁Gē bì huāng tān 戈壁荒滩Gē bì huāng tān 戈壁荒灘Gē bì Shā mò 戈壁沙漠Gē bì tān 戈壁滩Gē bì tān 戈壁灘gé bì 隔壁gé bì Lǎo Wáng 隔壁老王gé bì yǒu ěr 隔壁有耳guān shuì bì lěi 关税壁垒guān shuì bì lěi 關稅壁壘Hè bì 鶴壁Hè bì 鹤壁Hè bì shì 鶴壁市Hè bì shì 鹤壁市hóng chì xuán bì què 紅翅旋壁雀hóng chì xuán bì què 红翅旋壁雀Hòu bì 后壁Hòu bì 後壁Hòu bì xiāng 后壁乡Hòu bì xiāng 後壁鄉Hū tú bì 呼图壁Hū tú bì 呼圖壁Hū tú bì xiàn 呼图壁县Hū tú bì xiàn 呼圖壁縣jiā tú sì bì 家徒四壁jiān bì 坚壁jiān bì 堅壁jiān bì qīng yě 坚壁清野jiān bì qīng yě 堅壁清野jiàn bì 間壁jiàn bì 间壁jué bì 絕壁jué bì 绝壁mào yì bì lěi 貿易壁壘mào yì bì lěi 贸易壁垒miàn bì 面壁miàn bì sī guò 面壁思过miàn bì sī guò 面壁思過pèng bì 碰壁pò bì 破壁qiāng bì 腔壁qiáng bì 墙壁qiáng bì 牆壁qiào bì 峭壁sì bì xiāo rán 四壁萧然sì bì xiāo rán 四壁蕭然tǐ bì 体壁tǐ bì 體壁tóng qiáng tiě bì 銅牆鐵壁tóng qiáng tiě bì 铜墙铁壁tuí yuán duàn bì 頹垣斷壁tuí yuán duàn bì 颓垣断壁xì bāo bì 細胞壁xì bāo bì 细胞壁xiàng bì xū gòu 向壁虚构xiàng bì xū gòu 向壁虛構xiàng bì xū zào 向壁虚造xiàng bì xū zào 向壁虛造Xiǎo chì bì 小赤壁xuán yá jué bì 悬崖绝壁xuán yá jué bì 懸崖絕壁xuán yá qiào bì 悬崖峭壁xuán yá qiào bì 懸崖峭壁yá bì 崖壁yī bì 一壁Yī bì jiū lǔ 伊壁鳩魯Yī bì jiū lǔ 伊壁鸠鲁yī bì xiāng 一壁厢yī bì xiāng 一壁廂yīn dào zōng lǘ zhuàng bì 阴道棕榈状壁yīn dào zōng lǘ zhuàng bì 陰道棕櫚狀壁záo bì tōu guāng 凿壁偷光záo bì tōu guāng 鑿壁偷光zhào bì 照壁zǐ gōng bì 子宫壁zǐ gōng bì 子宮壁