Có 1 kết quả:

bì zhù ㄅㄧˋ ㄓㄨˋ

1/1

bì zhù ㄅㄧˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giúp đỡ, trợ giúp

Từ điển Trung-Anh

(1) help
(2) assistant