Có 1 kết quả:

bì lěi sēn yán ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ ㄙㄣ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) closely guarded
(2) strongly fortified
(3) sharply divided

Bình luận 0