Có 1 kết quả:

bì chú ㄅㄧˋ ㄔㄨˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tủ tường, tủ làm ăn vào trong tường

Từ điển Trung-Anh

(1) a built-in wardrobe or cupboard
(2) closet