Có 1 kết quả:
bì huà ㄅㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường
2. tranh vẽ trên tường
Từ điển Trung-Anh
(1) mural (painting)
(2) fresco
(2) fresco
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0