Có 1 kết quả:

bì huà ㄅㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường

Từ điển Trung-Anh

(1) mural (painting)
(2) fresco