Có 1 kết quả:

bì ái ㄅㄧˋ ㄚㄧˊ

1/1

bì ái ㄅㄧˋ ㄚㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) persistent mold on the wall
(2) efflorescence

Bình luận 0