Có 1 kết quả:
bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dựng đứng, thẳng đứng (vách đá)
Từ điển Trung-Anh
(1) (of cliffs etc) stand like a wall
(2) rise steeply
(2) rise steeply
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0