Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殿土
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶一丨一
Thương Hiệt: SEG (尸水土)
Unicode: U+58C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殿土
Nét bút: フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶一丨一
Thương Hiệt: SEG (尸水土)
Unicode: U+58C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): か.す (ka.su), おり (ori), との (tono), たち (tachi), やかた (yakata)
Âm Nhật (kunyomi): か.す (ka.su), おり (ori), との (tono), たち (tachi), やかた (yakata)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0