Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土畺
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: GMWM (土一田一)
Unicode: U+58C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土畺
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: GMWM (土一田一)
Unicode: U+58C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 강
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 22
Bình luận 0