Có 1 kết quả:

ㄜˇ
Âm Pinyin: ㄜˇ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: XDDG (重木木土)
Unicode: U+58C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): の (no)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄜˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Chữ “dã” 野 (tục viết lầm).

Từ điển Trung-Anh

erroneous variant of 野[ye3]