Có 1 kết quả:

yōng bì ㄧㄨㄥ ㄅㄧˋ

1/1

yōng bì ㄧㄨㄥ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to cover
(2) to conceal
(3) to hide from view