Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ一丨一
Thương Hiệt: HBG (竹月土)
Unicode: U+58C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mounded row of soil (in which crops are planted)