Có 1 kết quả:
lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quan thoại: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰土稟
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GYWD (土卜田木)
Unicode: U+58C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰土稟
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GYWD (土卜田木)
Unicode: U+58C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
uất ức, bất đắc chí
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
disappointed
Từ ghép 1