Có 1 kết quả:

dàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GFBW (土火月田)
Unicode: U+58CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dong2, dong3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

dàng ㄉㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) earthen dyke in a river or rice paddy (for irrigation purposes)