Có 1 kết quả:
dǎo ㄉㄠˇ
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái: ⿰土壽
Nét bút: 一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: GGNI (土土弓戈)
Unicode: U+58D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái: ⿰土壽
Nét bút: 一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: GGNI (土土弓戈)
Unicode: U+58D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride), つか (tsuka), おか (oka), つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride), つか (tsuka), おか (oka), つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cột
2. hình trụ
2. hình trụ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái thành nhỏ đắp bằng đất.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thành nhỏ.
② Phép học tính về phần cột tròn cắt ra gọi là viên đảo 圓壔, phật cột nhiều cạnh gọi là giác đảo 角壔.
② Phép học tính về phần cột tròn cắt ra gọi là viên đảo 圓壔, phật cột nhiều cạnh gọi là giác đảo 角壔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thành nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thành đắp bằng đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) column
(2) cylinder
(2) cylinder