Có 1 kết quả:

tán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: GAMI (土日一戈)
Unicode: U+58DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4, taan4

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

tán ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vò rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vò đựng nước hay rượu, miệng nhỏ bụng to.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hũ, vò (rượu): 酒壜 Hũ rượu.

Từ điển Trung-Anh

variant of 罈|坛[tan2]