Có 1 kết quả:

huài ㄏㄨㄞˋ
Âm Quan thoại: huài ㄏㄨㄞˋ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: GYWV (土卜田女)
Unicode: U+58DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoại
Âm Nôm: hoai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): こわ.す (kowa.su), こわ.れる (kowa.reru), やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: waai6

Tự hình 4

Dị thể 11

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huài ㄏㄨㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tồi, kém, xấu, hư, hỏng, ung

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phá hỏng, làm hỏng. ◎Như: “phá hoại” phá hỏng, “ngã nhất bất tiểu tâm bả môn tràng hoại liễu” tôi không cẩn thận đụng hư cửa rồi.
2. (Động) Hư nát, mục nát, thối nát. ◎Như: “bình quả hoại liễu” táo thối rồi, “tự hành xa hoại liễu” xe đạp hỏng rồi.
3. (Động) Phá bó, hủy. ◇Hán Thư : “Vũ vương mạt, Lỗ cộng vương hoại Khổng Tử trạch, dục dĩ quảng kì cung” , , (Nghệ văn chí ) Cuối đời Vũ vương, nước Lỗ cùng vua hủy bỏ nhà Khổng Tử, muốn mở rộng cung điện.
4. (Tính) Âm hiểm, giảo trá. ◎Như: “nhĩ biệt dữ ngã sử hoại tâm nhãn nhi” 使 mi đừng có giở thủ đoạn xảo trá với ta.
5. (Tính) Xấu, không tốt. ◎Như: “khí hậu ngận hoại” khí hậu rất xấu.
6. (Phó) Rất, hết sức. ◎Như: “mang liễu nhất chỉnh thiên, chân bả ngã lụy hoại liễu” , bận rộn cả ngày, thật làm tôi mệt quá sức.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xấu, không tốt: Người xấu việc dở; Khí hậu rất xấu;
② Hoại, hỏng, thối, huỷ nát: Phá hoại; Xe đạp hỏng rồi; Làm hỏng rồi; Táo thối rồi;
③ Quá, hết sức: Tức quá; Bận quá, bận hết sức;
④ (văn) Thua.

Từ điển Trung-Anh

(1) bad
(2) spoiled
(3) broken
(4) to break down
(5) (suffix) to the utmost

Từ ghép 68

Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破壞神bài huài 敗壞bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略bēng huài 崩壞bēng huài zuò yòng 崩壞作用biàn huài 變壞chī huài 吃壞chǒng huài 寵壞dà huài dàn 大壞蛋dài huài 帶壞dào dé bài huài 道德敗壞fǔ huài 腐壞gèng huài 更壞guàn huài 慣壞hǎo huài 好壞huài bāor 壞包兒huài cháng zi 壞腸子huài chu 壞處huài dàn 壞蛋huài diào 壞掉huài dōng xi 壞東西huài fèn zǐ 壞份子huài huà 壞話huài jiā huǒ 壞家伙huài jū 壞疽huài le 壞了huài niǎo 壞鳥huài pí qì 壞脾氣huài rén 壞人huài shì 壞事huài shuǐ 壞水huài sǐ 壞死huài tòu 壞透huài xuè bìng 壞血病huài yùn 壞運huài zhàng 壞賬huài zhǒng 壞種huǐ huài 毀壞jiāo huài 教壞kàng huài xuè suān 抗壞血酸lèi huài 累壞lǐ bēng yuè huài 禮崩樂壞lǐ huài yuè bēng 禮壞樂崩lǐ yuè bēng huài 禮樂崩壞nán rén bù huài , nǚ rén bù ài 男人不壞,女人不愛niānr huài 蔫兒壞nòng huài 弄壞pín xuè xìng huài sǐ 貧血性壞死pò huài 破壞pò huài huó dòng 破壞活動pò huài wú yí 破壞無遺pò huài xìng 破壞性qì jí bài huài 氣急敗壞shān tuí mù huài 山頹木壞shí hǎo shí huài 時好時壞shǐ huài 使壞shuāi huài 摔壞sǔn huài 損壞tuí huài 頹壞wánr huài 玩兒壞xià huài 嚇壞xiǔ huài 朽壞xué huài 學壞yā huài 壓壞yán zhòng pò huài 嚴重破壞yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一顆老鼠屎壞了一鍋湯yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一顆老鼠屎壞了一鍋粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎壞了一鍋粥