Có 1 kết quả:
lǒng ㄌㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
luống cày
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 壟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壟 (bộ 土).
Từ điển Trung-Anh
(1) ridge between fields
(2) row of crops
(3) grave mound
(4) old variant of 壟|垄
(2) row of crops
(3) grave mound
(4) old variant of 壟|垄