Có 1 kết quả:

lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Tổng nét: 20
Bộ: tǔ 土 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: GYBP (土卜月心)
Unicode: U+58E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lũng
Âm Nôm: lũng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lǒng ㄌㄨㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

luống cày

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 壟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 壟 (bộ 土).

Từ điển Trung-Anh

(1) ridge between fields
(2) row of crops
(3) grave mound
(4) old variant of 壟|垄