Âm Quan thoại: lǒng ㄌㄨㄥˇ Tổng nét: 20 Bộ: tǔ 土 (+17 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰土龍 Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一 Thương Hiệt: GYBP (土卜月心) Unicode: U+58E0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp