Có 2 kết quả:

ㄌㄧㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: GMDM (土一木一)
Unicode: U+58E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: gạch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: lek6, lik6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/2

ㄌㄧ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vũng, hang, động.
2. (Danh) Chữ dùng đặt tên đất. ◎Như: “Nội Lịch” 內壢 ở Đài Loan.

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hố, lỗ

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Hố, lỗ;
② 【中壢】Trung Lịch [Zhonglì] Tên đất (ở đảo Đài Loan).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chuồng ngựa — Nong đựng tằm. Nong nuôi tằm.

Từ điển Trung-Anh

hole, pit

Từ ghép 2