Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: tǔ 土 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: GRRK (土口口大)
Unicode: U+58E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 24

Bình luận 0