Có 2 kết quả:

Shì ㄕˋshì ㄕˋ
Âm Pinyin: Shì ㄕˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 3
Bộ: shì 士 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一
Thương Hiệt: JM (十一)
Unicode: U+58EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: sãi, , sõi, sỡi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さむらい (samurai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. học trò
2. quan

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Học trò, những người nghiên cứu học vấn. ◎Như: “sĩ nông công thương” 士農工商 bốn hạng dân.
2. (Danh) Trai chưa vợ. ◇Thi Kinh 詩經: “Hữu nữ hoài xuân, Cát sĩ dụ chi” 有女懷春, 吉士誘之 (Thiệu nam 召南, Dã hữu tử quân 野有死麇) Có cô gái đang ôm ấp xuân tình (nghĩ đến chuyện lấy chồng), Chàng trai đến quyến rủ.
3. (Danh) Tiếng mĩ xưng chỉ người đàn ông. ◇Thi Kinh 詩經: “Nữ viết: Kê minh, Sĩ viết: Muội đán” 女曰: 雞鳴, 士曰: 昧旦 (Trịnh phong 鄭風, Nữ viết kê minh 女曰雞鳴) Nàng nói: Gà gáy, Chàng nói: Trời gần sáng rồi.
4. (Danh) Tiếng tôn xưng người có phẩm hạnh hoặc tài nghệ riêng. ◎Như: “dũng sĩ” 勇士, “hộ sĩ” 護士, “bác sĩ” 博士, “thạc sĩ” 碩士.
5. (Danh) Tiếng mĩ xưng đối với người khác nói chung. ◎Như: “nữ sĩ” 女士, “địa phương nhân sĩ” 地方人士 nhân sĩ địa phương.
6. (Danh) Chức quan đời xưa, có “thượng sĩ” 上士, “trung sĩ” 中士, “hạ sĩ” 下士.
7. (Danh) Một đẳng cấp trong xã hội thời xưa, bậc thấp nhất trong giai cấp quý tộc. Các đẳng cấp này theo thứ tự gồm có: “thiên tử” 天子, “chư hầu” 諸侯, “đại phu” 大夫, “sĩ” 士 và “thứ nhân” 庶人.
8. (Danh) Quan coi ngục gọi là “sĩ sư” 士師 tức quan Tư pháp bây giờ.
9. (Danh) Chức việc, việc làm. § Có nghĩa như “sự” 事. ◇Luận Ngữ 論語: “Phú nhi khả cầu dã, tuy chấp tiên chi sĩ, ngô diệc vi chi. Như bất khả cầu, tòng ngô sở hiếu” 富而可求也, 雖執鞭之士, 吾亦為之. 如不可求, 從吾所好 (Thuật nhi 述而) Phú quý mà có thể cầu được thì ta dù giữ việc cầm roi (đánh xe hầu, tức công việc ti tiện), ta cũng làm. Như mà không cầu được thì ta cứ theo sở thích của ta.
10. (Danh) Binh lính. ◎Như: “giáp sĩ” 甲士 quân mặc áo giáp, “chiến sĩ” 戰士 lính đánh trận.
11. (Danh) Cấp bực trong quân đội ngày nay. ◎Như: “thượng sĩ” 上士, “trung sĩ” 中士, “hạ sĩ” 下士.
12. (Danh) Họ “Sĩ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Học trò, những người nghiên cứu học vấn đều gọi là sĩ.
② Quan sĩ, chức quan đời xưa, có thượng sĩ 上士, trung sĩ 中士, hạ sĩ 下士.
③ Quan coi ngục gọi là sĩ sư 士師 tức quan Tư pháp bây giờ.
④ Binh sĩ, như giáp sĩ 甲士 quân mặc áo giáp, chiến sĩ 戰士 lính đánh trận, v.v.
⑤ Con gái có tư cách như học trò gọi là nữ sĩ 女士.
⑥ Có nghĩa như chữ sự 事.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quan chức thời xưa (có ba bậc thượng sĩ, trung sĩ và hạ sĩ). (Ngr) Những người có danh vọng: 愛國人士 Nhân sĩ yêu nước;
②【士師】sĩ sư [shìshi] Quan coi về hình ngục (thời xưa);
③ Người trí thức trong xã hội cũ, kẻ sĩ, học trò: 學士 Học sĩ; 士農工商 Sĩ nông công thương;
④ Chỉ người đàn ông nói chung, con trai chưa vợ nói riêng: 士女 Con trai con gái;
⑤ Người, kẻ (cách diễn đạt tỏ ý lịch sự và tôn trọng đối với hạng người nào đó): 志士 Chí sĩ; 壯士 Tráng sĩ; 烈士 Liệt sĩ;
⑥ Binh sĩ (chỉ quân lính nói chung, chỉ cấp bực dưới cấp uý nói riêng): 士氣 Tinh thần binh lính; 上士 Thượng sĩ; 中士 Trung sĩ;
⑦ Con sĩ (tên một quân cờ trong cờ tướng);
⑧ (văn) Dùng như 事 (bộ 亅);
⑨ [Shì] (Họ) Sĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người học trò theo đạo Nho. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Làm sao cho bách thế lưu phương, trước là sĩ sau là khanh tướng « — Người có học. Td: Văn sĩ — Người đàn ông. Td: Tráng sĩ – Người dân. Td: Sĩ thứ — Con trai chưa vợ. Xem Sĩ nữ — Tên một tước hiệu thời cổ. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Tức hữu ngũ, sĩ cương kì liệt « ( tước hiệu có năm hạng thì sĩ cũng được xếp hạng trong đó ) — Việc làm — Họ người. Td: Sĩ nhiếp — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Sĩ.

Từ điển Trung-Anh

(1) member of the senior ministerial class (old)
(2) scholar (old)
(3) bachelor
(4) honorific
(5) soldier
(6) noncommissioned officer
(7) specialist worker

Từ ghép 414

bā shì 巴士bā shì dǐ 巴士底Bā shì Hǎi xiá 巴士海峡Bā shì Hǎi xiá 巴士海峽Bā shì lā 巴士拉bā shì zhàn 巴士站bái yī zhàn shì 白衣战士bái yī zhàn shì 白衣戰士bì shì 拂士biàn hù shì 辩护士biàn hù shì 辯護士biàn shì 便士biàn shì 辩士biàn shì 辯士Bīn shì 宾士Bīn shì 賓士bīng shì 兵士Bō shì dùn 波士頓Bō shì dùn 波士顿Bō shì dùn Dà xué 波士頓大學Bō shì dùn Dà xué 波士顿大学Bō shì dùn Hóng wà 波士頓紅襪Bō shì dùn Hóng wà 波士顿红袜Bō shì ní yà 波士尼亚Bō shì ní yà 波士尼亞bó shì 博士bó shì chá 博士茶bó shì hòu 博士后bó shì hòu 博士後bó shì mǎi lǘ 博士买驴bó shì mǎi lǘ 博士買驢Bó shì Shān 博士山bó shì xué wèi 博士学位bó shì xué wèi 博士學位Bù lǎng kè shì 布朗克士Bù lǎng shì 布朗士cè shì 策士chāo bó shì 超博士chuán jiào shì 传教士chuán jiào shì 傳教士Dà bù lǐ shì 大不里士dà lì shì 大力士Dà mǎ shì gé 大馬士革Dà mǎ shì gé 大马士革Dà mǎ shì gé lǐ 大馬士革李Dà mǎ shì gé lǐ 大马士革李dǎng wài rén shì 党外人士dǎng wài rén shì 黨外人士dào shì 道士dī shì 的士dí shì gāo 的士高Dí shì ní 迪士尼Dí shì ní Lè yuán 迪士尼乐园Dí shì ní Lè yuán 迪士尼樂園Dōng fāng sān Bó shì 东方三博士Dōng fāng sān Bó shì 東方三博士dòu niú shì 斗牛士dòu niú shì 鬥牛士Dòu niú shì zhī gē 斗牛士之歌Dòu niú shì zhī gē 鬥牛士之歌dòu shì 斗士dòu shì 鬥士duō shì 多士É fēi ěr shì 額菲爾士É fēi ěr shì 额菲尔士É fēi ěr shì Fēng 額菲爾士峰É fēi ěr shì Fēng 额菲尔士峰È ěr bù lǔ shì 厄尔布鲁士È ěr bù lǔ shì 厄爾布魯士èr jí shì guān 二級士官èr jí shì guān 二级士官fǎ xué bó shì 法学博士fǎ xué bó shì 法學博士fǎ xué shì 法学士fǎ xué shì 法學士fán shì lín 凡士林fāng shì 方士fēi dǎng rén shì 非党人士fēi dǎng rén shì 非黨人士Fēi lì shì 非利士Fēi lì shì zú 非利士族fēn xī rén shì 分析人士Fú shì dé bó shì 浮士德博士Fù shì 富士Fù shì kāng 富士康Fù shì kāng Kē jì Jí tuán 富士康科技集团Fù shì kāng Kē jì Jí tuán 富士康科技集團Fù shì Shān 富士山Fù shì tōng 富士通gé mìng liè shì 革命烈士gè jiè rén shì 各界人士gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理碩士gòng shì 貢士gòng shì 贡士guān chá rén shì 觀察人士guān chá rén shì 观察人士hā shì má 哈士蟆hā shì qí 哈士奇Hàn lín xué shì 翰林学士Hàn lín xué shì 翰林學士Héng táng Tuì shì 蘅塘退士huán bǎo dòu shì 环保斗士huán bǎo dòu shì 環保鬥士Huáng huā gāng qī shí èr liè shì 黃花崗七十二烈士Huáng huā gāng qī shí èr liè shì 黄花岗七十二烈士huì shì 会士huì shì 會士huì shì kǎo shì 会士考试huì shì kǎo shì 會士考試huó dòng rén shì 活动人士huó dòng rén shì 活動人士jí shì fěn 吉士粉Jiā dé shì 加德士Jiā jié shì 佳洁士Jiā jié shì 佳潔士Jiā shì bó 嘉士伯jiǎ shì 甲士jiàng shì 将士jiàng shì 將士jiǎo dòu shì 角斗士jiǎo dòu shì 角鬥士jiào shì 教士Jié shì pài 傑士派Jié shì pài 杰士派jìn shì 进士jìn shì 進士jìng xián lǐ shì 敬賢禮士jìng xián lǐ shì 敬贤礼士Jū lǔ shì 居魯士Jū lǔ shì 居鲁士Jū lǔ shì Dà dì 居魯士大帝Jū lǔ shì Dà dì 居鲁士大帝jué shì 爵士jué shì wǔ 爵士舞jué shì yīn yuè 爵士音乐jué shì yīn yuè 爵士音樂jué shì yuè 爵士乐jué shì yuè 爵士樂jūn shì 军士jūn shì 軍士Jūn shì tǎn dīng bǎo 君士坦丁堡kāi shì mǐ 开士米kāi shì mǐ 開士米kuáng zhàn shì 狂战士kuáng zhàn shì 狂戰士Kūn shì lán 崑士蘭Kūn shì lán 昆士兰Kūn shì lán zhōu 昆士兰州Kūn shì lán zhōu 昆士蘭州Lái fó shì 莱佛士Lái fó shì 萊佛士Láo lì shì 劳力士Láo lì shì 勞力士lǐ kē xué shì 理科学士lǐ kē xué shì 理科學士Lǐ shì mǎn 里士满Lǐ shì mǎn 里士滿lǐ xián xià shì 礼贤下士lǐ xián xià shì 禮賢下士lǐ xué shuò shì 理学硕士lǐ xué shuò shì 理學碩士lì shì 力士liàn jīn shù shì 炼金术士liàn jīn shù shì 煉金術士liè shì 烈士liè shì líng 烈士陵Liè zhī dūn shì dēng 列支敦士登liù jí shì guān 六級士官liù jí shì guān 六级士官míng shì 名士míng yù bó shì 名誉博士míng yù bó shì 名譽博士míng yù bó shì xué wèi 名誉博士学位míng yù bó shì xué wèi 名譽博士學位mó tuō chē dī shì 摩托車的士mó tuō chē dī shì 摩托车的士móu shì 謀士móu shì 谋士nán shì 男士nǚ shì 女士nǚ shì yōu xiān 女士优先nǚ shì yōu xiān 女士優先Pà lā sè ěr shì 帕拉塞尔士Pà lā sè ěr shì 帕拉塞爾士Pī tóu shì 披头士Pī tóu shì 披頭士Pǔ lǔ shì 普魯士Pǔ lǔ shì 普鲁士Qī wǔ shì 七武士qí néng yì shì 奇能异士qí néng yì shì 奇能異士qí shì 奇士qí shì 騎士qí shì 骑士qí shì fēng gé 騎士風格qí shì fēng gé 骑士风格qí shì qì gài 騎士氣概qí shì qì gài 骑士气概qǐ guǎn shuò shì 企管硕士qǐ guǎn shuò shì 企管碩士qǐ shì 起士qǐ shì dàn gāo 起士蛋糕qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士rén quán dòu shì 人权斗士rén quán dòu shì 人權鬥士rén rén yì shì 仁人义士rén rén yì shì 仁人義士rén rén zhì shì 仁人志士rén shì 人士róng yù bó shì 榮譽博士róng yù bó shì 荣誉博士róng yù bó shì xué wèi 榮譽博士學位róng yù bó shì xué wèi 荣誉博士学位Rú shì 儒士ruì shì 瑞士Ruì shì fǎ láng 瑞士法郎Ruì shì juǎn 瑞士卷Ruì shì juǎn 瑞士捲Ruì shì jūn dāo 瑞士军刀Ruì shì jūn dāo 瑞士軍刀Ruì shì rén 瑞士人sān jí shì guān 三級士官sān jí shì guān 三级士官sān wèi bó shì 三位博士shā shì 沙士Shā shì bǐ yà 莎士比亚Shā shì bǐ yà 莎士比亞shēn shì 紳士shēn shì 绅士shēn xiān shì zú 身先士卒shén xué shì 神学士shén xué shì 神學士Shǐ wēi shì 史威士shì bā ná 士巴拿shì bīng 士兵shì dà fū 士大夫shì duō 士多shì duō pí lí 士多啤梨shì guān 士官shì mǐn tǔ 士敏土shì nóng gōng shāng 士农工商shì nóng gōng shāng 士農工商shì qì 士气shì qì 士氣shì rén 士人shì shī 士师shì shī 士師shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士为知己者死,女为悦己者容shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士為知己者死,女為悅己者容shì xué wèi 士学位shì xué wèi 士學位shì zǐ 士子shì zú 士卒shì zú 士族shù jí shì 庶吉士shuāng céng bā shì 双层巴士shuāng céng bā shì 雙層巴士shuò shì 硕士shuò shì 碩士shuò shì shēng 硕士生shuò shì shēng 碩士生shuò shì xué wèi 硕士学位shuò shì xué wèi 碩士學位Sī tǎn fú · Lái fó shì 斯坦福莱佛士Sī tǎn fú · Lái fó shì 斯坦福萊佛士Sī wēi shì lán 斯威士兰Sī wēi shì lán 斯威士蘭sì jí shì guān 四級士官sì jí shì guān 四级士官Sū lí shì 苏黎士Sū lí shì 蘇黎士Sū yī shì 苏伊士Sū yī shì 蘇伊士Sū yī shì hé 苏伊士河Sū yī shì hé 蘇伊士河Sū yī shì Yùn hé 苏伊士运河Sū yī shì Yùn hé 蘇伊士運河tài píng shēn shì 太平紳士tài píng shēn shì 太平绅士Tài wù shì 泰晤士Tài wù shì Bào 泰晤士報Tài wù shì Bào 泰晤士报Tài wù shì Hé 泰晤士河tiē shì 貼士tiē shì 贴士tōng xùn yuàn shì 通訊院士tōng xùn yuàn shì 通讯院士Wēi ěr shì 威尔士Wēi ěr shì 威爾士Wēi ěr shì yǔ 威尔士语Wēi ěr shì yǔ 威爾士語Wēi lián · Shā shì bǐ yà 威廉莎士比亚Wēi lián · Shā shì bǐ yà 威廉莎士比亞Wēi shì 威士wēi shì jì 威士忌wēi shì jì jiǔ 威士忌酒wéi quán rén shì 維權人士wéi quán rén shì 维权人士Wěi shì pái 伟士牌Wěi shì pái 偉士牌wèi dào shì 卫道士wèi dào shì 衛道士wèi shì 卫士wèi shì 衛士wén kē xué shì 文科学士wén kē xué shì 文科學士wén shì 文士wén xué bó shì 文学博士wén xué bó shì 文學博士wén xué shì 文学士wén xué shì 文學士wú míng liè shì mù 无名烈士墓wú míng liè shì mù 無名烈士墓wú míng zhàn shì mù 无名战士墓wú míng zhàn shì mù 無名戰士墓wǔ jí shì guān 五級士官wǔ jí shì guān 五级士官wǔ jǐng zhàn shì 武警战士wǔ jǐng zhàn shì 武警戰士wǔ shì 武士wǔ shì dāo 武士刀wǔ shì dào 武士道xī pí shì 嬉皮士xiá shì 侠士xiá shì 俠士xià shì 下士Xià shì lián 夏士莲Xià shì lián 夏士蓮xián shì 賢士xián shì 贤士xiàng shì 相士xiāo xi líng tōng rén shì 消息灵通人士xiāo xi líng tōng rén shì 消息靈通人士xiǎo xíng bā shì 小型巴士Xīn Nán Wēi ěr shì 新南威尔士Xīn Nán Wēi ěr shì 新南威爾士Xīn Nán Wēi ěr shì zhōu 新南威尔士州Xīn Nán Wēi ěr shì zhōu 新南威爾士州xiū shì 修士Xiū shì dùn 休士頓Xiū shì dùn 休士顿xuǎn shì 选士xuǎn shì 選士xué huì yuàn shì 学会院士xué huì yuàn shì 學會院士xué shì 学士xué shì 學士xué shì xué wèi 学士学位xué shì xué wèi 學士學位yǎ pí shì 雅皮士yǎ shì 雅士Yà lǐ shì duō dé 亚里士多德Yà lǐ shì duō dé 亞里士多德Yà luó shì dǎ 亚罗士打Yà luó shì dǎ 亞羅士打Yà sè shì 亚瑟士Yà sè shì 亞瑟士yào jì shì 药剂士yào jì shì 藥劑士Yē sū huì shì 耶稣会士Yē sū huì shì 耶穌會士Yē sū huì shì 耶酥会士Yē sū huì shì 耶酥會士yī jí shì guān 一級士官yī jí shì guān 一级士官Yī shì màn Kē dá Gōng sī 伊士曼柯达公司Yī shì màn Kē dá Gōng sī 伊士曼柯達公司yī xué bó shì 医学博士yī xué bó shì 醫學博士yì shì 义士yì shì 義士yì yì rén shì 异议人士yì yì rén shì 異議人士yǐn shì 隐士yǐn shì 隱士yǐn xiū shì 隐修士yǐn xiū shì 隱修士yǒng shì 勇士yóu wù shì 邮务士yóu wù shì 郵務士yóu xiá qí shì 游侠骑士yóu xiá qí shì 遊俠騎士yǒu shí zhī shì 有識之士yǒu shí zhī shì 有识之士yuàn shì 院士Zhān mǔ sī · Gē shì lín 詹姆斯戈士林zhàn shì 战士zhàn shì 戰士zhāo xián nà shì 招賢納士zhāo xián nà shì 招贤纳士zhé xué bó shì xué wèi 哲学博士学位zhé xué bó shì xué wèi 哲學博士學位zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 阵亡战士纪念日zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 陣亡戰士紀念日zhēng shì 征士zhēng shì 徵士zhèng zhì yì yì rén shì 政治异议人士zhèng zhì yì yì rén shì 政治異議人士zhī míng rén shì 知名人士zhī shì 芝士zhī shì dàn gāo 芝士蛋糕zhì shì rén rén 志士仁人zhì zhàng rén shì 智障人士zhōng bā shì 中巴士zhù chǎn shì 助产士zhù chǎn shì 助產士zhuān yè rén shì 专业人士zhuān yè rén shì 專業人士zhuàng shì 壮士zhuàng shì 壯士zì yóu jué shì yuè 自由爵士乐zì yóu jué shì yuè 自由爵士樂