Có 1 kết quả:

shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ

1/1

shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) warrant officer
(2) petty officer
(3) noncommissioned officer (NCO)
(4) Japanese military officer

Bình luận 0