Có 1 kết quả:
shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warrant officer
(2) petty officer
(3) noncommissioned officer (NCO)
(4) Japanese military officer
(2) petty officer
(3) noncommissioned officer (NCO)
(4) Japanese military officer
Bình luận 0