Có 1 kết quả:

shì zú ㄕˋ ㄗㄨˊ

1/1

shì zú ㄕˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

land-owning class, esp. during Wei, Jin and North-South dynasties 魏晉南北朝|魏晋南北朝

Bình luận 0