Có 1 kết quả:

rén zǐ ㄖㄣˊ ㄗˇ

1/1

rén zǐ ㄖㄣˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

forty-ninth year I1 of the 60 year cycle, e.g. 1972 or 2032

Một số bài thơ có sử dụng