Có 1 kết quả:

rén yín ㄖㄣˊ ㄧㄣˊ

1/1

rén yín ㄖㄣˊ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thirty-ninth year I3 of the 60 year cycle, e.g. 1962 or 2022

Bình luận 0