Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén xū
ㄖㄣˊ ㄒㄩ
1
/1
壬戌
rén xū
ㄖㄣˊ ㄒㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fifty-ninth year I11 of the 60 year cycle, e.g. 1982 or 2042
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑
(
Lý Thừa Ân
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 34 - Tích thu kỳ 1 - 菊秋百詠其三十四-惜秋其一
(
Phan Huy Ích
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Mãi thạch nghiễn - 買石硯
(
Ngô Nhân Tịnh
)
•
Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表
(
Lý Nhân Tông
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Tự - 序
(
Phan Huy Ích
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0