Có 1 kết quả:

rén xū ㄖㄣˊ ㄒㄩ

1/1

rén xū ㄖㄣˊ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fifty-ninth year I11 of the 60 year cycle, e.g. 1982 or 2042