Có 1 kết quả:

rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ

1/1

rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

twenty-ninth year I5 of the 60 year cycle, e.g. 2012 or 2072