Có 2 kết quả:

Zhuàng ㄓㄨㄤˋzhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Pinyin: Zhuàng ㄓㄨㄤˋ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shì 士 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨一丨一
Thương Hiệt: LMG (中一土)
Unicode: U+58EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tráng
Âm Nôm: tráng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

zhuàng ㄓㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mạnh mẽ
2. người đến 30 tuổi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 壯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng: 他身體很壯 Anh ấy khỏe lắm; 強壯 Khỏe mạnh, vạm vỡ;
② Tăng, làm cho mạnh thêm: 以壯聲勢 Để tăng thêm thanh thế;
③ Lúc thanh xuân, thời trai tráng;
④ Lớn;
⑤ (Tên gọi khác của) tháng Tám âm lịch;
⑥ Một mồi thuốc cứu (để đốt chữa bệnh);
⑦ [Zhuàng] (Dân tộc) Choang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trang 壯.

Từ điển Trung-Anh

(1) to strengthen
(2) strong
(3) robust

Từ ghép 42