Có 2 kết quả:

Zhuàng yǔ ㄓㄨㄤˋ ㄩˇzhuàng yǔ ㄓㄨㄤˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Zhuang language
(2) language of the Zhuang ethnic group 壯族|壮族[Zhuang4 zu2] of Guangxi

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent talk
(2) exaggeration

Bình luận 0