Có 1 kết quả:
zhuàng shì ㄓㄨㄤˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) fighter
(3) brave strong guy
(4) warrior (in armor)
(2) fighter
(3) brave strong guy
(4) warrior (in armor)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0