Có 1 kết quả:
zhuàng nián ㄓㄨㄤˋ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. robust years
(2) prime of life
(3) summer
(4) able-bodied (fit for military service)
(5) mature (talent, garden etc)
(2) prime of life
(3) summer
(4) able-bodied (fit for military service)
(5) mature (talent, garden etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0