Có 1 kết quả:
zhuàng lì ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificence
(2) magnificent
(3) majestic
(4) glorious
(2) magnificent
(3) majestic
(4) glorious
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh