Có 1 kết quả:

shēng míng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to state
(2) to declare
(3) statement
(4) declaration
(5) CL:項|项[xiang4],份[fen4]

Bình luận 0