Có 1 kết quả:
shēng bō dìng wèi ㄕㄥ ㄅㄛ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
shēng bō dìng wèi ㄕㄥ ㄅㄛ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sonic location system (esp. underwater sonar)
(2) acoustic positioning
(2) acoustic positioning
Bình luận 0
shēng bō dìng wèi ㄕㄥ ㄅㄛ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0