Có 1 kết quả:

shēng bō dìng wèi ㄕㄥ ㄅㄛ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sonic location system (esp. underwater sonar)
(2) acoustic positioning

Bình luận 0