Có 1 kết quả:

shēng diào ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tone
(2) note
(3) a tone (on a Chinese syllable)
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0