Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 7
Bộ: shì 士 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBP (土月心)
Unicode: U+58F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhất
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとつ (hitotsu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 壹[yi1]