Có 2 kết quả:
ké ㄎㄜˊ • qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shì 士 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱士冗
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHN (土月竹弓)
Unicode: U+58F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xác
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Quảng Đông: hok3
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Quảng Đông: hok3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. Giản thể của chữ 殻.
3. Giản thể của chữ 殼.
2. Giản thể của chữ 殻.
3. Giản thể của chữ 殼.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ xác 殼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 殼 (bộ 殳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 殻.
Từ ghép 33
ān quán ké 安全壳 • bā dòu ké 巴豆壳 • bàng ké 蚌壳 • bèi ké 贝壳 • bó ké qiāng 驳壳枪 • dài mào ké 玳瑁壳 • dàn ké 弹壳 • dàn ké 蛋壳 • dào ké 稻壳 • gǔ ké 谷壳 • guī ké 龟壳 • guī ké huā 龟壳花 • guǐ mō nǎo ké 鬼摸脑壳 • jiǎ ké chóng lèi 甲壳虫类 • jié ké 结壳 • jīn shǔ wài ké 金属外壳 • ké lang zhū 壳郎猪 • ké màn 壳幔 • nǎo ké 脑壳 • shǐ ké làng 屎壳郎 • shuāng ké lèi 双壳类 • tuì ké 蜕壳 • tuō ké 脱壳 • wài ké 外壳 • wū guī ké 乌龟壳 • wú ké wō niú 无壳蜗牛 • wú ké zú 无壳族 • yē ké 椰壳 • yē ké xiān wéi 椰壳纤维 • yìng ké 硬壳 • yìng ké guǒ 硬壳果 • yóu dǐ ké 油底壳 • yú mù nǎo ké 榆木脑壳
giản thể
Từ điển phổ thông
vỏ cứng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. Giản thể của chữ 殻.
3. Giản thể của chữ 殼.
2. Giản thể của chữ 殻.
3. Giản thể của chữ 殼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: 雞蛋殼 Vỏ trứng gà; 穀殼 Trấu. Cv. 殼. Xem 殼 [qiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: 蛋殼 Vỏ trứng; 地殼 Vỏ trái đất. Xem 殼 [ké].
Từ điển Trung-Anh
(1) shell
(2) carapace
(3) crust (earth's crust etc)
(4) also pr. [ke2]
(2) carapace
(3) crust (earth's crust etc)
(4) also pr. [ke2]
Từ ghép 18
dà yáng xíng dì qiào 大洋型地壳 • dì qiào 地壳 • dì qiào yùn dòng 地壳运动 • jī qiào 机壳 • jiǎ qiào 甲壳 • Jiǎ qiào chóng 甲壳虫 • jiǎ qiào dòng wù 甲壳动物 • jiǎ qiào lèi 甲壳类 • jiǎ qiào sù 甲壳素 • jiè qiào 介壳 • jīn chán tuō qiào 金蝉脱壳 • pí qiào 皮壳 • qiào zhì 壳质 • qū qiào 躯壳 • tuì qiào 蜕壳 • yáng dǐ dì qiào 洋底地壳 • yáng qiào 洋壳 • zhǐ qiào 枳壳