Có 2 kết quả:

ㄎㄜˊqiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Quan thoại: ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shì 士 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHN (土月竹弓)
Unicode: U+58F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xác
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Quảng Đông: hok3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

qiào ㄑㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vỏ cứng

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “xác” .
2. Giản thể của chữ .
3. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Vỏ: Vỏ trứng gà; Trấu. Cv. . Xem [qiào].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vỏ: Vỏ trứng; Vỏ trái đất. Xem [ké].

Từ điển Trung-Anh

(1) shell
(2) carapace
(3) crust (earth's crust etc)
(4) also pr. [ke2]

Từ ghép 18