Có 2 kết quả:

Zhù ㄓㄨˋzhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: Zhù ㄓㄨˋ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shì 士 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GRT (土口廿)
Unicode: U+58F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trú
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): たてる (tateru)
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

Zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhu

zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(archaic) drum