Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái hồ lô
2. một loại quả như quả bầu
2. một loại quả như quả bầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) ấm, bình, nậm: 茶壼 Ấm chè; 酒壼 Nậm rượu; 銅壺 Ấm đồng;
② Trái bầu;
③ [Hú] (Họ) Hồ.
② Trái bầu;
③ [Hú] (Họ) Hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壼
Từ điển Trung-Anh
(1) pot
(2) classifier for bottled liquid
(2) classifier for bottled liquid
Từ ghép 26
bí yān hú 鼻烟壶 • biàn hú 便壶 • bīng hú 冰壶 • bīng hú qiū yuè 冰壶秋月 • chá hú 茶壶 • dān shí hú jiāng 箪食壶浆 • Fǎ yā hú 法压壶 • hú líng 壶铃 • jiǔ hú 酒壶 • kā fēi hú 咖啡壶 • kāi hú 开壶 • lòu hú 漏壶 • lǜ yā hú 滤压壶 • lǔ hú 卤壶 • nǎ hú bù kāi tí nǎ hú 哪壶不开提哪壶 • nuǎn hú 暖壶 • pēn hú 喷壶 • pēn shuǐ hú 喷水壶 • Péng hú 蓬壶 • shèn lǜ hú 渗滤壶 • shuǐ hú 水壶 • tí hú 提壶 • tí hú lú 提壶芦 • tóu hú 投壶 • xuán hú jì shì 悬壶济世 • yè hú 夜壶