Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shì 士 (+8 nét)
Nét bút: 一丨一丶フ丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: XGBLM (重土月中一)
Unicode: U+58F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn:

Dị thể 3