Có 1 kết quả:
kǔn ㄎㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cách đi đứng ở trong cung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壼.
Từ điển Trung-Anh
(1) palace corridor
(2) fig. women's quarters
(3) women
(2) fig. women's quarters
(3) women
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh