Có 1 kết quả:

kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shì 士 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: XGBMC (重土月一金)
Unicode: U+58F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khổn
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

kǔn ㄎㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cách đi đứng ở trong cung

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壼.

Từ điển Trung-Anh

(1) palace corridor
(2) fig. women's quarters
(3) women