Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Quan thoại: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shì 士 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一丶フ丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: GBLM (土月中一)
Unicode: U+58FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 5

Dị thể 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄏㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái hồ lô
2. một loại quả như quả bầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. ◇Nguyễn Trãi : “Đồ giác hồ trung phong nguyệt hảo, Niên niên bất dụng nhất tiền xa” , (Họa hữu nhân yên hà ngụ hứng ) Chỉ biết gió trăng trong bầu là đẹp, Hằng năm không mất đồng tiền nào để mua.
2. (Danh) Một thứ quả ăn, như quả bầu.

Từ điển Trung-Anh

(1) pot
(2) classifier for bottled liquid

Từ ghép 26